|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8367 |
---|
005 | 202011171426 |
---|
008 | 040621s1985 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240046 |
---|
035 | |a951324277 |
---|
035 | ##|a1083167589 |
---|
039 | |a20241201182605|bidtocn|c20201117142658|dmaipt|y20040621000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bTER |
---|
100 | 0|a寺村, 秀夫 |
---|
245 | 10|a日本語文法セルフ・マスターシリーズ.|n第一巻 ,|p「は」と「が」/|c野田尚史. |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1985. |
---|
300 | |a109 p. :|b挿絵 ;|c26 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x助詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xTrợ từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a日本語文法 |
---|
653 | 0 |a「は」と「が」 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007374 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007374
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 TER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào