• Sách
  • 495.681 FUK
    副詞の意味と用法 /

DDC 495.681
Tác giả TT 国立国語研究所
Nhan đề 副詞の意味と用法 / 国立国語研究所 編
Thông tin xuất bản 東京 : 大蔵省印刷局, 1991
Mô tả vật lý 186 p. ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 日本語教育指導参考書19.
Thuật ngữ chủ đề 日本語
Thuật ngữ chủ đề 日本語-副詞
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Phó từ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Phó từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Phó từ
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 副詞
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007413
000 00000cam a2200000 a 4500
0017880
0021
0048368
005202012020919
008040621s1991 ja| eng
0091 0
020|a4173113196
035|a1456395825
035##|a1083198323
039|a20241130155929|bidtocn|c20201202091949|dmaipt|y20040621000000|zthuynt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.681|bFUK
110|a国立国語研究所
24510|a副詞の意味と用法 / |c国立国語研究所 編
260|a東京 :|b大蔵省印刷局,|c1991
300|a186 p. ;|c21 cm.
440|a日本語教育指導参考書19.
65004|a日本語
65014|a日本語|x副詞
65017|aTiếng Nhật|xPhó từ
65017|aTiếng Nhật|xPhó từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aPhó từ
6530 |a日本語
6530 |a副詞
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007413
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007413 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 FUK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào