DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| 仁田, 義雄 |
Nhan đề
| 日本語文法セルフ・マスターシリーズ. 第5巻, 「も」「だけ」「さえ」などーとりたてー / 仁田義雄 [ほか]編 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : くろしお出版, 1992 |
Mô tả vật lý
| 115 p. : 挿絵 ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 日本語の文法 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| とりたて |
Tác giả(bs) CN
| 沼田, 善子 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007378 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8369 |
---|
005 | 202103120933 |
---|
008 | 040621s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240658 |
---|
035 | ##|a1083173297 |
---|
039 | |a20210312093347|bmaipt|c20201116103740|dmaipt|y20040621000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bNIT |
---|
100 | 0 |a仁田, 義雄 |
---|
245 | 10|a日本語文法セルフ・マスターシリーズ.|n第5巻, |p「も」「だけ」「さえ」などーとりたてー /|c仁田義雄 [ほか]編 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1992 |
---|
300 | |a115 p. :|b挿絵 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語の文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aとりたて |
---|
700 | 0|a沼田, 善子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007378 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007378
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 NIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào