|
000
| 00000ccm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8370 |
---|
005 | 202103101443 |
---|
008 | 040621s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406850 |
---|
035 | ##|a1083172708 |
---|
039 | |a20241201162348|bidtocn|c20210310144344|dmaipt|y20040621000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bMOJ |
---|
110 | 0|a国立国語研究所 |
---|
245 | 10|a文字・表記の教育 / |c国立国語研究所 編 |
---|
250 | |a昭和63年3月25日初版発行 |
---|
260 | |a東京 :|b大蔵省印刷局, |c1988 |
---|
300 | |a182 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |a日本語教育指導参考書14. |
---|
650 | |x表記法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSách tham khảo|xChữ viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文字 |
---|
653 | 0 |a表記 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007430 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007430
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 MOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào