• Sách
  • 495.61 MOJ
    文字・表記の教育 /

DDC 495.61
Tác giả TT 国立国語研究所
Nhan đề 文字・表記の教育 / 国立国語研究所 編
Lần xuất bản 昭和63年3月25日初版発行
Thông tin xuất bản 東京 : 大蔵省印刷局, 1988
Mô tả vật lý 182 p. ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 日本語教育指導参考書14.
Thuật ngữ chủ đề 表記法
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Sách tham khảo-Chữ viết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Chữ viết
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Sách tham khảo
Từ khóa tự do 参考書
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 文字
Từ khóa tự do 表記
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007430
000 00000ccm a2200000 a 4500
0017882
0021
0048370
005202103101443
008040621s1988 ja| jpn
0091 0
035|a1456406850
035##|a1083172708
039|a20241201162348|bidtocn|c20210310144344|dmaipt|y20040621000000|zthuynt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.61|bMOJ
1100|a国立国語研究所
24510|a文字・表記の教育 / |c国立国語研究所 編
250|a昭和63年3月25日初版発行
260|a東京 :|b大蔵省印刷局, |c1988
300|a182 p. ;|c21 cm.
440|a日本語教育指導参考書14.
650|x表記法
65017|aTiếng Nhật|xSách tham khảo|xChữ viết|2TVĐHHN.
6530 |aChữ viết
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aSách tham khảo
6530 |a参考書
6530 |a日本語
6530 |a文字
6530 |a表記
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007430
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007430 TK_Tiếng Nhật-NB 495.61 MOJ Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào