|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8372 |
---|
005 | 202103091641 |
---|
008 | 040621s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582631 |
---|
035 | ##|a1083172385 |
---|
039 | |a20210309164114|bmaipt|c20201104141226|dmaipt|y20040621000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a418.0071|bOXF |
---|
100 | 0 |aOxford, Rebecca L. |
---|
245 | 10|a言語学習ストラテジー : |b外国語教師が知っておかなければならないこと /|cRebecca L.Oxford, 宍戸, 通庸 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1994 |
---|
300 | |aix,260 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 04|a研究 |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 04|a言語学 |
---|
650 | 04|a言語教育 |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |a言語学 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1|a宍戸, 通庸 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007419 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007419
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
418.0071 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|