• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 891.73 RYB
    Nhan đề: Children of the Arbat /

DDC 891.73
Tác giả CN Rybakov, Anatoli.
Nhan đề Children of the Arbat / Anatoli Rybakov ; translated by Harold Shukman.
Lần xuất bản 1st English-language ed.
Thông tin xuất bản Boston :Little, Brown,c1988.
Mô tả vật lý 685 p. ;24 cm.
Phụ chú Translation of: Deti Arbata.
Thuật ngữ chủ đề Soviet Union-History-1917-1936-Fiction.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Tiểu thuyết-Liên Xô-Văn học Nga-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Soviet Union-History-1917-1936-Fiction.
Từ khóa tự do Liên Xô.
Từ khóa tự do Văn học Nga.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Tác giả(bs) CN Shukman, Harold
000 00000cam a2200000 a 4500
0017890
0021
0048378
008040621s1988 mau eng
0091 0
010|a87033918
020|a0316763721
035|a17265670
035##|a17265670
039|a20241208224400|bidtocn|c20040621000000|danhpt|y20040621000000|zhoabt
040|aDLC|cDLC|dDLC|dOCoLC
0411|aeng
043|ae-ur---
044|amau
08204|a891.73|bRYB
090|a891.73|bRYB
1001 |aRybakov, Anatoli.
24010|aDeti Arbata.|lEnglish
24510|aChildren of the Arbat /|cAnatoli Rybakov ; translated by Harold Shukman.
250|a1st English-language ed.
260|aBoston :|bLittle, Brown,|cc1988.
300|a685 p. ;|c24 cm.
500|aTranslation of: Deti Arbata.
600|aStalin, Joseph,|d1879-1953|xFiction.
65010|aSoviet Union|xHistory|y1917-1936|xFiction.
65017|aLịch sử|xTiểu thuyết|zLiên Xô|xVăn học Nga|2TVĐHHN.
651|aSoviet Union|xHistory|y1917-1936|xFiction.
6530 |aLiên Xô.
6530 |aVăn học Nga.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aLịch sử.
655|aHistorical fiction.|2gsafd
700|aShukman, Harold
8001 |aRybakov, Anatoli
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào