DDC
| 370.9597 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hạc. |
Nhan đề
| Vietnam s education : The current position and future prospects / Phạm Minh Hạc. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Thế giới,1998. |
Mô tả vật lý
| 209 p. ;19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093966 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037813 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8382 |
---|
005 | 201902211639 |
---|
008 | 080514s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a41285239 |
---|
035 | ##|a41285239 |
---|
039 | |a20241125221305|bidtocn|c20190221163858|dhuett|y20080514000000|zhoabt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bPHH |
---|
090 | |a370.9597|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh Hạc. |
---|
245 | 10|aVietnam s education :|bThe current position and future prospects /|cPhạm Minh Hạc. |
---|
260 | |aHà nội :|bThế giới,|c1998. |
---|
300 | |a209 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093966 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037813 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093966
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
370.9597 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào