DDC
| 382.03 |
Nhan đề
| Từ điển ngoại thương Anh - Việt =English - Vietnamese foreign trade dictionary / Trần Văn Chu, Bùi Trần Chú, Trương Vinh Quang biên soạn và cộng sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1990 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 15 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Ngoại thương-Từ điển chuyên ngành-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038038 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8388 |
---|
005 | 202102031622 |
---|
008 | 080529s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385803 |
---|
035 | ##|a1083200070 |
---|
039 | |a20241129114721|bidtocn|c20210203162227|danhpt|y20080529000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.03|bTUD |
---|
090 | |a382.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển ngoại thương Anh - Việt =English - Vietnamese foreign trade dictionary /|cTrần Văn Chu, Bùi Trần Chú, Trương Vinh Quang biên soạn và cộng sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1990 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c15 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xNgoại thương|xTừ điển chuyên ngành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038038 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào