- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.0427 SPU
Nhan đề: The power to persuade :
DDC
| 808.0427 |
Tác giả CN
| Spurgin, Sally De Witt. |
Nhan đề
| The power to persuade : a rhetoric and reader for argumentative writing / Sally De Witt Spurgin. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Englewood Cliffs, N.J. :Prentice Hall,1989 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 432 p. :ill. ;23 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| College readers. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Persuasion (Rhetoric)-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-Tu từ học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037926 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8393 |
---|
005 | 202106011456 |
---|
008 | 080530s1989 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0136883915 |
---|
035 | |a18497695 |
---|
035 | ##|a18497695 |
---|
039 | |a20241209112340|bidtocn|c20210601145608|danhpt|y20080530000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.0427|bSPU |
---|
100 | 1 |aSpurgin, Sally De Witt. |
---|
245 | 14|aThe power to persuade :|ba rhetoric and reader for argumentative writing /|cSally De Witt Spurgin. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1989 |
---|
300 | |axxiii, 432 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 423-426. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aPersuasion (Rhetoric)|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037926 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037926
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.0427 SPU
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:22-08-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|