• Sách
  • 332.103 TUD
    Từ điển ngân hàng & tin học Anh - Việt =

DDC 332.103
Tác giả TT Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Nhan đề Từ điển ngân hàng & tin học Anh - Việt = Dictionary of banking and informatics English - Vietnamese / Đặng Mạnh Phổ chủ biên, Lan Nielsen, Phạm Mai Anh...
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ nhất.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996.
Mô tả vật lý 594 tr. ; 19 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tin học-Ngân hàng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngân hàng.
Từ khóa tự do Tin học.
Từ khóa tự do Từ điển tin học.
Từ khóa tự do Từ điển ngân hàng.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Đặng, Mạnh Phổ chủ biên
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037753
000 00000cam a2200000 a 4500
0017909
0021
0048398
005201902141453
008080603s1996 vm| eng
0091 0
035|a1456382009
035##|a1083166636
039|a20241129131937|bidtocn|c20190214145301|dhuongnt|y20080603000000|zhoabt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.103|bTUD
090|a332.103|bTUD
110|aNgân hàng Nhà nước Việt Nam.
24510|aTừ điển ngân hàng & tin học Anh - Việt =|bDictionary of banking and informatics English - Vietnamese /|cĐặng Mạnh Phổ chủ biên, Lan Nielsen, Phạm Mai Anh...
250|aXuất bản lần thứ nhất.
260|aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996.
300|a594 tr. ;|c19 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65017|aTừ điển|xTin học|xNgân hàng|2TVĐHHN.
6530 |aNgân hàng.
6530 |aTin học.
6530 |aTừ điển tin học.
6530 |aTừ điển ngân hàng.
6530 |aTừ điển.
7000 |aĐặng, Mạnh Phổ|echủ biên
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037753
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037753 TK_Tiếng Việt-VN 332.103 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào