|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8398 |
---|
005 | 201902141453 |
---|
008 | 080603s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382009 |
---|
035 | ##|a1083166636 |
---|
039 | |a20241129131937|bidtocn|c20190214145301|dhuongnt|y20080603000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.103|bTUD |
---|
090 | |a332.103|bTUD |
---|
110 | |aNgân hàng Nhà nước Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển ngân hàng & tin học Anh - Việt =|bDictionary of banking and informatics English - Vietnamese /|cĐặng Mạnh Phổ chủ biên, Lan Nielsen, Phạm Mai Anh... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996. |
---|
300 | |a594 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTin học|xNgân hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tin học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển ngân hàng. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Mạnh Phổ|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037753 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037753
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.103 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào