|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8404 |
---|
005 | 202104081611 |
---|
008 | 080604s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582746116 |
---|
035 | |a12161397 |
---|
035 | ##|a12161397 |
---|
039 | |a20241125204239|bidtocn|c20210408161104|dmaipt|y20080604000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|bLIV |
---|
100 | 1 |aLivingstone, Carol. |
---|
245 | 10|aRole play in language learning /|cCarol Livingstone. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c1983 |
---|
300 | |aix,94p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aLongman handbooks for language teachers. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aBibliography: p93-94. |
---|
650 | 00|aRole playing. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038296 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 LIV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào