|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8411 |
---|
005 | 202105101016 |
---|
008 | 080606s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401099 |
---|
035 | ##|a1083191878 |
---|
039 | |a20241130103222|bidtocn|c20210510101646|dmaipt|y20080606000000|zhoabt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aCác thì và giới từ trong tiếng Anh :|bVăn phạm Anh văn căn bản /|cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1997 |
---|
300 | |a306tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiới từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCác thì tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037639 |
---|
890 | |a1|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037639
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào