• Sách
  • 741.2024372 WRI
    1000 pictures for teachers to copy /

DDC 741.2024372
Tác giả CN Wright, Andrew,
Nhan đề 1000 pictures for teachers to copy / Andrew Wright.
Thông tin xuất bản London : Collins ELT, 1984.
Mô tả vật lý 128p. : chiefly ill. ; 30 cm.
Phụ chú Bibliography: p124. _ Includes index.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Techniques.
Thuật ngữ chủ đề Drawing-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Giảng dạy-Kỹ thuật-Tranh vẽ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Drawings.
Từ khóa tự do Kỹ thuật vẽ tranh.
Từ khóa tự do Techniques.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038300
000 00000cam a2200000 a 4500
0017923
0021
0048412
005201902141502
008080606s1984 enk eng
0091 0
020|a000370663X
035|a11074403
035##|a11074403
039|a20241125205910|bidtocn|c20190214150219|dhuongnt|y20080606000000|zhoabt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a741.2024372|bWRI
090|a741.2024372|bWRI
1001 |aWright, Andrew,|d1937-
24510|a1000 pictures for teachers to copy /|cAndrew Wright.
260|aLondon :|bCollins ELT,|c1984.
300|a128p. :|bchiefly ill. ;|c30 cm.
500|aBibliography: p124. _ Includes index.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65000|aTechniques.
65010|aDrawing|xStudy and teaching.
65017|aGiáo dục|xGiảng dạy|xKỹ thuật|xTranh vẽ|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aDrawings.
6530 |aKỹ thuật vẽ tranh.
6530 |aTechniques.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038300
890|a1|b8|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào