|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8413 |
---|
005 | 201902141503 |
---|
008 | 080609s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412731 |
---|
039 | |a20241130160813|bidtocn|c20190214150320|dhuongnt|y20080609000000|zhoabt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.603|bNGH |
---|
090 | |a616.603|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Gia Hy. |
---|
245 | 10|aTừ điển niệu học Việt - Anh - Pháp /|cNgô Gia Huy. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Y học,|c1991. |
---|
300 | |a477 tr. :|bcó tranh minh hoạ ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aCó kèm theo tài liệu tham khảo. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xY học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aTừ điển chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aNiệu học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào