• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 616.603 NGH
    Nhan đề: Từ điển niệu học Việt - Anh - Pháp /

DDC 616.603
Tác giả CN Ngô, Gia Hy.
Nhan đề Từ điển niệu học Việt - Anh - Pháp / Ngô Gia Huy.
Thông tin xuất bản Hà nội :Nxb. Y học,1991.
Mô tả vật lý 477 tr. :có tranh minh hoạ ;22 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Y học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển chuyên ngành.
Từ khóa tự do Y học.
Từ khóa tự do Niệu học.
000 00000cam a2200000 a 4500
0017924
0021
0048413
005201902141503
008080609s1991 vm| eng
0091 0
035|a1456412731
039|a20241130160813|bidtocn|c20190214150320|dhuongnt|y20080609000000|zhoabt
0410|aeng|afre|avie
044|avm
08204|a616.603|bNGH
090|a616.603|bNGH
1000 |aNgô, Gia Hy.
24510|aTừ điển niệu học Việt - Anh - Pháp /|cNgô Gia Huy.
260|aHà nội :|bNxb. Y học,|c1991.
300|a477 tr. :|bcó tranh minh hoạ ;|c22 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
504|aCó kèm theo tài liệu tham khảo.
65017|aTừ điển|xY học|2TVĐHHN.
6530|aTừ điển chuyên ngành.
6530 |aY học.
6530 |aNiệu học.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào