|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8418 |
---|
005 | 202104091545 |
---|
008 | 080612s1987 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0724339248 |
---|
035 | |a1456368973 |
---|
039 | |a20241125203400|bidtocn|c20210409154552|dmaipt|y20080612000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|bNUN |
---|
100 | 1 |aNunan, David |
---|
245 | 14|aThe teacher as curriculum developer / |cDavid Nunan |
---|
260 | |aAustralia :|bNational curriculum resource center,|c1987 |
---|
300 | |a136p. ;|c20cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ học|xPhát triển ngôn ngữ |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aPhát triển ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037730 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037730
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
418.007 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào