• Sách
  • 623.8903 TUD
    Từ điển hàng hải Anh - Việt=

DDC 623.8903
Nhan đề Từ điển hàng hải Anh - Việt= English - Vietnamese maritime dictionary : khoảng 25000 thuật ngữ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1989.
Mô tả vật lý 331 tr. ; 19 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Hàng hải-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hàng hải.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037665
000 00000cam a2200000 a 4500
0017935
0021
0048424
005201902220837
008080620s1989 vm| eng
0091 0
035##|a23142421
039|a20190222083733|bhuett|c20080620000000|danhpt|y20080620000000|zhangctt
0410 |aeng|avie
044|avm
08204|a623.8903|bTUD
090|a623.8903|bTUD
24500|aTừ điển hàng hải Anh - Việt=|bEnglish - Vietnamese maritime dictionary : khoảng 25000 thuật ngữ.
260|aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1989.
300|a331 tr. ;|c19 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65017|aTừ điển|xHàng hải|2TVĐHHN.
6530 |aHàng hải.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037665
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào