|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8430 |
---|
005 | 202209121621 |
---|
008 | 080903s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391897 |
---|
035 | ##|a1083172827 |
---|
039 | |a20241202112202|bidtocn|c20220912162101|dtult|y20080903000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hưng Long |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật thực hành. |nTập 1 /|cPhạm Hưng Long ; Nguyễn Hải Yến, Murakami Goichi, Kaneko Mizuho cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a102 tr. ;|c24 cm + 3 đĩa CD-Rom.|ekèm CD. |
---|
650 | |aTiếng Nhật|xHội thoại|xThực hành |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThực hành tiếng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aHội thoại |
---|
653 | |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000032404 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000060596 |
---|
890 | |a2|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032404
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060596
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
495.6824 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào