• Sách
  • 495.6824 PHL
    Tiếng Nhật thực hành.

DDC 495.6824
Tác giả CN Phạm, Hưng Long
Nhan đề Tiếng Nhật thực hành. Tập 1 / Phạm Hưng Long ; Nguyễn Hải Yến, Murakami Goichi, Kaneko Mizuho cộng tác.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2008
Mô tả vật lý 102 tr. ; 24 cm + 3 đĩa CD-Rom. kèm CD.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Hội thoại-Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Thực hành tiếng-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hội thoại
Từ khóa tự do Kĩ năng giao tiếp
Từ khóa tự do Thực hành tiếng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000032404
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000060596
000 00000cam a2200000 a 4500
0017940
0021
0048430
005202209121621
008080903s2008 vm| eng
0091 0
035##|a1083172827
039|a20220912162101|btult|c20220912161412|dtult|y20080903000000|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6824|bPHL
1000 |aPhạm, Hưng Long
24510|aTiếng Nhật thực hành. |nTập 1 /|cPhạm Hưng Long ; Nguyễn Hải Yến, Murakami Goichi, Kaneko Mizuho cộng tác.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008
300|a102 tr. ;|c24 cm + 3 đĩa CD-Rom.|ekèm CD.
650|aTiếng Nhật|xHội thoại|xThực hành
65017|aTiếng Nhật|xThực hành tiếng|vGiáo trình|2TVĐHHN.
653|aHội thoại
653|aKĩ năng giao tiếp
6530 |aThực hành tiếng
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000032404
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000060596
890|a2|b60|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000032404 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 PHL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000060596 NCKH_Nội sinh Sách 495.6824 PHL Sách 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào