|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8431 |
---|
005 | 202208181431 |
---|
008 | 080903s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410374 |
---|
035 | ##|a1083194801 |
---|
039 | |a20241129093650|bidtocn|c20220818143145|dtult|y20080903000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bPHL |
---|
090 | |a495.6824|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hưng Long. |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật thực hành.|nTập 1 /|cPhạm Hưng Long; Nguyễn Hải Yến, Murakami Goichi, Kaneko Mizuho cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008. |
---|
300 | |aĐĩa CD (gồm 3 đĩa). |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThực hành|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000032406-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào