• Sách
  • 657.9042 HOR
    Computerized accounting with QuickBooks 5.0 /

LCC HF5679
DDC 657.9042
Tác giả CN Horne, Janet.
Nhan đề Computerized accounting with QuickBooks 5.0 / Janet Horne.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, c1998.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) : ill. ; 28 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Small business-Accounting-Computer programs.
Thuật ngữ chủ đề Small business-Finance-Computer programs.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-Tài chính-Kinh doanh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kinh doanh.
Từ khóa tự do Accounting.
Từ khóa tự do Small business.
Từ khóa tự do Computer programs.
Từ khóa tự do Tài chính.
Từ khóa tự do Kế toán.
Từ khóa tự do Finance.
000 00000cam a2200000 a 4500
0017947
0021
0048437
00519980805132035.2
008040602s1998 nju a 000 0 eng d
0091 0
010|a 97042866
020|a0137553072
035|a37769885
039|a20241208223114|bidtocn|c20040602000000|danhpt|y20040602000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aHF5679|b.H663 1998
08204|a657.9042|221|bHOR
090|a657.9042|bHOR
1001 |aHorne, Janet.
24510|aComputerized accounting with QuickBooks 5.0 /|cJanet Horne.
260|aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1998.
300|a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c28 cm.
500|aIncludes index.
630|aQuickbooks.
65010|aSmall business|xAccounting|xComputer programs.
65010|aSmall business|xFinance|xComputer programs.
65017|aKế toán|xTài chính|xKinh doanh|2TVĐHHN.
6530 |aKinh doanh.
6530 |aAccounting.
6530 |aSmall business.
6530 |aComputer programs.
6530 |aTài chính.
6530 |aKế toán.
6530 |aFinance.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào