|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8438 |
---|
008 | 040602s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230492 |
---|
035 | ##|a1083196045 |
---|
039 | |a20040602000000|banhpt|y20040602000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a037.1|bVOL |
---|
090 | |a037.1|bVOL |
---|
100 | 1 |aВолодин, В. А. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 18 ,|pЧеловек .|nЧасть вторая ,|pАрхитектура души. Психология личности. Мир взаимоотношений.Психотерапия /|cВ .А .Володин. |nТом 18, |pЧеловек. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a640 c. :|bИллиюстрация;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия. |
---|
650 | 00|aЧеловек. |
---|
650 | 07|aBách khoa toàn thư|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aЧеловек. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006551 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006551
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
037.1 VOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào