|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 807 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393552 |
---|
035 | ##|a44927805 |
---|
039 | |a20241130152852|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.74|bDOI |
---|
090 | |a338.74|bDOI |
---|
245 | 00|aĐổi mới hoạt động của các doanh nghiệp thương mại nhà nước ở nước ta hiện nay :|bSách tham khảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ,|c2000. |
---|
300 | |a263tr.;|c19cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nhà nước|xHoạt động|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhà nước. |
---|
653 | 0 |aHoạt động doanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014357 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014357
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.74 DOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào