|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8448 |
---|
005 | 202105101457 |
---|
008 | 040607s1995 miu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a086612098X |
---|
035 | ##|a956281100 |
---|
039 | |a20210510145709|banhpt|c20210510145503|danhpt|y20040607000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | 04|a647.94068|bKAV |
---|
090 | |bKAV |
---|
100 | 1 |aKavanaugh, Raphael R. |
---|
245 | 10|aSupervision in the hospitality industry /|cRaphael R Kavanaugh, Jack D Ninemeier. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aEast Lansing, Mich. :|bEducational Institute of the American Hotel & Motel Association,|c1995 |
---|
300 | |axii, 312 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aHospitality industry|xPersonnel management. |
---|
650 | 17|aKhách sạn|xQuản lí|xNhân sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aNhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản lí khách sạn |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
700 | 1 |aNinemeier, Jack D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009035, 000025268 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009035
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
647.94068 KAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000025268
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
647.94068 KAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|