|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 808 |
---|
005 | 202311081010 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391652 |
---|
035 | ##|a45856294 |
---|
039 | |a20241202163702|bidtocn|c20231108101033|dmaipt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTHT |
---|
100 | 0 |aThái, Chí Thanh. |
---|
245 | 10|aNgười ấy :|btruyện thiếu nhi /|cThái Chí Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c2000. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014769 |
---|
890 | |a1|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014769
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 THT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào