|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8455 |
---|
008 | 040614s0029 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0852294174 |
---|
022 | |a00681156 |
---|
035 | |a1083173991 |
---|
035 | ##|a1083173991 |
---|
039 | |a20241209002338|bidtocn|c20040614000000|danhpt|y20040614000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a031|bBRI |
---|
090 | |a031|bBRI |
---|
245 | 00|aBritannica book of the year .|n1984 /|cedited by Daphne Daume, J. E. Davis. |
---|
260 | |a766 p. :|bill. (some col.), maps, ports. ;, |c29 cm. |
---|
300 | |aChicago :|bEncyclopaedia Britannica, ; |c1984. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
650 | 07|aBách khoa toàn thư|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
653 | 0 |aEncyclopedias. |
---|
700 | 1 |aDaume, Daphne. |
---|
700 | 1 |aDavis, J. E. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000011821 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011821
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
031 BRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|