DDC
| 791.4309519 |
Tác giả CN
| James, David E. |
Nhan đề
| 임권택, 민족영화 만들기 / 김경현, 데이비드 E. 제임스 외 엮음 ; 김희진 옮김. |
Thông tin xuất bản
| 파주 :한울,2005. |
Mô tả vật lý
| 373 p. :삽화 ;23 cm. |
Phụ chú
| 원표제: Im Kwon-tack : the making of a Korean national cinema |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện ảnh-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Điện ảnh. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039323-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 809 |
---|
008 | 090403s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8946033754 |
---|
035 | |a1456413122 |
---|
039 | |a20241129092555|bidtocn|c20090403000000|dhueltt|y20090403000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a791.4309519|bJAM |
---|
090 | |a791.4309519|bJAM |
---|
100 | 1 |aJames, David E. |
---|
245 | 10|a임권택, 민족영화 만들기 /|c김경현, 데이비드 E. 제임스 외 엮음 ; 김희진 옮김. |
---|
260 | |a파주 :|b한울,|c2005. |
---|
300 | |a373 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a원표제: Im Kwon-tack : the making of a Korean national cinema |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039323-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039323
|
K. NN Hàn Quốc
|
791.4309519 JAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039324
|
K. NN Hàn Quốc
|
791.4309519 JAM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào