DDC
| 398.9 |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao Việt Nam / Nguyễn Quốc Tăng sưu tầm và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Huế : Thuận Hoá, 2000. |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ca dao. |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Tăng sưu tầm và biên soạn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014102 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 810 |
---|
005 | 202004161624 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400625 |
---|
035 | ##|a45066694 |
---|
039 | |a20241130164017|bidtocn|c20200416162407|dmaipt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bTUC |
---|
245 | 00|aTục ngữ ca dao Việt Nam /|cNguyễn Quốc Tăng sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHuế : |bThuận Hoá, |c2000. |
---|
300 | |a266tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aCa dao|zViệt Nam |
---|
650 | 17|aTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aCa dao. |
---|
653 | |aTục ngữ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Tăng|esưu tầm và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014102 |
---|
890 | |a1|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014102
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 TUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào