|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8473 |
---|
005 | 202104220926 |
---|
008 | 040615s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0075612712 |
---|
035 | |a992364517 |
---|
035 | ##|a992364517 |
---|
039 | |a20241125203520|bidtocn|c20210422092615|danhpt|y20040615000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.15|bFUN |
---|
245 | 10|aFundamentals of corporate finance /|cStephen A. Ross, Randoplph W. Westerfield, Bradford D. Jordan. |
---|
250 | |a 4th ed., Standard ed. |
---|
260 | |aBoston, MA. :|bIrwin/McGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axxx, 708 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aCorporations|x Finance. |
---|
650 | 17|aCông ty|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông ty |
---|
653 | 0 |aHoạt động tài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
700 | 1 |aJordan, Bradford D. |
---|
700 | 1 |aWesterfield, Randolph |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000010485, 000010715 |
---|
890 | |a2|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010715
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 FUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010485
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 FUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|