|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8475 |
---|
005 | 202103111011 |
---|
008 | 040615s1994 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4095055219 |
---|
035 | |a1456368704 |
---|
035 | ##|a1083169206 |
---|
039 | |a20241209115834|bidtocn|c20210311101140|dmaipt|y20040615000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bTSU |
---|
245 | 10|a使い方の分かる類語例解辞典 : |bA dictionary of synonyms in Japanese /|c小学館辞典編集部 編 |
---|
260 | |a東京 :|b小学館,|c1994 |
---|
300 | |a1214 p. ;|c18,5 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐồng nghĩa|2TVĐHHN.|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞典 |
---|
653 | 0 |a類義語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007346 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007346
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 TSU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào