• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.63 TSU
    Nhan đề: 使い方の分かる類語例解辞典 :

DDC 495.63
Nhan đề 使い方の分かる類語例解辞典 : A dictionary of synonyms in Japanese / 小学館辞典編集部 編
Thông tin xuất bản 東京 :小学館,1994
Mô tả vật lý 1214 p. ;18,5 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Đồng nghĩa-TVĐHHN.-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 辞典
Từ khóa tự do 類義語
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007346
000 00000cam a2200000 a 4500
0017985
0021
0048475
005202103111011
008040615s1994 ja| eng
0091 0
020|a4095055219
035|a1456368704
035##|a1083169206
039|a20241209115834|bidtocn|c20210311101140|dmaipt|y20040615000000|zhangctt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a495.63|bTSU
24510|a使い方の分かる類語例解辞典 : |bA dictionary of synonyms in Japanese /|c小学館辞典編集部 編
260|a東京 :|b小学館,|c1994
300|a1214 p. ;|c18,5 cm.
65017|aTiếng Nhật|xĐồng nghĩa|2TVĐHHN.|vTừ điển
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |a日本語
6530 |a辞典
6530 |a類義語
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007346
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007346 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TSU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện