|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8477 |
---|
008 | 040615s1952 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 62008888 |
---|
035 | ##|a1083171971 |
---|
039 | |a20040615000000|banhpt|y20040615000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aD359|b.A42 |
---|
082 | 04|a940.28|bSLO |
---|
090 | |a940.28|bSLO |
---|
100 | 1 |aSlosson, Preston. |
---|
245 | 10|aEurope since 1815 /|cPreston Slosson. |
---|
260 | |aNew York :|bHarper,|c1952. |
---|
300 | |a647 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zChâu Âu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEurope|xHistory|y1871-1918. |
---|
650 | 10|aEurope|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aEurope|xHistory|y1815-1871. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aChâu Âu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011105
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
940.28 SLO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào