|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 811 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406926 |
---|
039 | |a20241202163238|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bLEL |
---|
090 | |a895.922|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Nguyễn Lưu. |
---|
245 | 10|aNguồn suối nho học và thơ ca Bạch Vân cư sĩ /|cLê Nguyễn Lưu. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận hoá,|c1999. |
---|
300 | |a318 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Bỉnh Khiêm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|xNho học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNho học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào