|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8486 |
---|
005 | 202102031615 |
---|
008 | 040615s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910371 |
---|
035 | ##|a1083173215 |
---|
039 | |a20210203161521|banhpt|c20040615000000|danhpt|y20040615000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a382|bTRB |
---|
100 | 0 |a陈, 庆 柏. |
---|
245 | 10|a国际 贸易 =|bInternational Trade /|c陈 庆 柏, 刘 克, 吴 竟 红. |
---|
250 | |a第1 次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002 |
---|
300 | |a260 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a国际贸易 |
---|
650 | 00|a英中文 |
---|
650 | 00|a贸易 |
---|
650 | 17|aThương mại|xThương mại quốc tế|xSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a国际贸易 |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |a英中文 |
---|
653 | 0 |a贸易 |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007936 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007936
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào