• Sách
  • 895.109 TRC
    文学原理 =

DDC 895.109
Tác giả CN 张, 永刚.
Nhan đề 文学原理 = 北京大学中文语言教材系列 / 张永刚, 董学文.
Lần xuất bản 第3 次印刷.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2003.
Mô tả vật lý 298 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 文学.
Thuật ngữ chủ đề 文学理论.
Thuật ngữ chủ đề Văn học-Trung Quốc-Lí luận văn học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 文学.
Từ khóa tự do Lí luận văn học.
Từ khóa tự do 文学理论.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008977-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0017997
0021
0048487
008040615s2003 ch| eng
0091 0
020|a7301048254
035##|a1083172889
039|a20040615000000|banhpt|y20040615000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a895.109|bTRC
090|a895.109|bTRC
1000 |a张, 永刚.
24510|a文学原理 =|b北京大学中文语言教材系列 /|c 张永刚, 董学文.
250|a第3 次印刷.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2003.
300|a298 页. ;|c21 cm.
65000|a教材.
65000|a中文.
65000|a文学.
65000|a文学理论.
65017|aVăn học|zTrung Quốc|xLí luận văn học|2TVĐHHN.
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |a文学.
6530 |aLí luận văn học.
6530 |a文学理论.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008977-8
890|a2|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008977 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TRC Sách 1
2 000008978 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TRC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào