|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8487 |
---|
008 | 040615s2003 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301048254 |
---|
035 | ##|a1083172889 |
---|
039 | |a20040615000000|banhpt|y20040615000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bTRC |
---|
090 | |a895.109|bTRC |
---|
100 | 0 |a张, 永刚. |
---|
245 | 10|a文学原理 =|b北京大学中文语言教材系列 /|c 张永刚, 董学文. |
---|
250 | |a第3 次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2003. |
---|
300 | |a298 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a文学. |
---|
650 | 00|a文学理论. |
---|
650 | 17|aVăn học|zTrung Quốc|xLí luận văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a文学. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |a文学理论. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008977-8 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008977
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TRC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008978
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào