DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| 함께여는 국어교육. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 전국국어교사모임, 2001. |
Mô tả vật lý
| 311tr . ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(4): 000038889-90, 000038893, 000038900 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8 |
---|
008 | 090609s2001 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412813 |
---|
039 | |a20241129134903|bidtocn|c20090609000000|dhueltt|y20090609000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bFEM |
---|
090 | |a495.7|bFEM |
---|
245 | 00|a함께여는 국어교육. |
---|
260 | |a서울 :|b전국국어교사모임,|c2001. |
---|
300 | |a311tr . ;|c22cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000038889-90, 000038893, 000038900 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038889
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 FEM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038890
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 FEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038893
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 FEM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000038900
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 FEM
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào