|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 812 |
---|
005 | 202007031041 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418006 |
---|
035 | ##|a50706983 |
---|
039 | |a20241129164842|bidtocn|c20200703104147|danhpt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a920.7151|bBUC |
---|
090 | |a920.7151|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Hạnh Cẩn. |
---|
245 | 10|a20 nam nhân Trung Quốc /|cBùi Hạnh Cẩn, Việt Anh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin ,|c2000. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xNhân vật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử. |
---|
700 | 0 |aViệt Anh|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014274 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014274
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
920.7151 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào