DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 李乐毅 |
Nhan đề
| 汉字演变五百例 = Tracing the roots of Chinese characters: 500 cases / 李乐毅. |
Lần xuất bản
| 第3 次印刷. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文大学出版社, 1997 |
Mô tả vật lý
| 500 页. : 有图画 ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉字 |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ nghĩa học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 汉字 |
Từ khóa tự do
| Kí tự |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007893 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8495 |
---|
005 | 202201121048 |
---|
008 | 040615s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561902042 |
---|
035 | |a1456361753 |
---|
035 | ##|a1083172679 |
---|
039 | |a20241208234810|bidtocn|c20220112104800|dmaipt|y20040615000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bLIL |
---|
100 | 0 |a李乐毅 |
---|
245 | 10|a汉字演变五百例 =|bTracing the roots of Chinese characters: 500 cases /|c李乐毅. |
---|
250 | |a第3 次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文大学出版社,|c1997 |
---|
300 | |a500 页. :|b有图画 ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a汉字 |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉字 |
---|
653 | 0 |aKí tự |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007893 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007893
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào