|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8498 |
---|
008 | 040616s1998 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5865470396 |
---|
035 | |a1456395826 |
---|
035 | ##|a1083194803 |
---|
039 | |a20241129161105|bidtocn|c20040616000000|danhpt|y20040616000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bGOL |
---|
090 | |a491.7824|bGOL |
---|
100 | 1 |aГолубева, А. В. |
---|
245 | 10|aРуский язык для гостиниц и ресторанов :|bНачальный курс /|cА. В. Голубева , А. И. Задорина, Е. В. Ганапольская. |
---|
260 | |aCанкт - Петербург :|b" Злотоуст",|c1998. |
---|
300 | |a200 с. ;|c29 cм. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aПособие. |
---|
650 | 00|aГостиниц. |
---|
650 | 00|aРесторанов. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Nga|xNhà hàng|xKhách sạn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKhách sạn. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aNhà hàng. |
---|
653 | 0 |aПособие. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aГостиниц. |
---|
653 | 0 |aРесторанов. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000012197 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000022091 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012197
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 GOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào