DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 市川, 保子 |
Nhan đề
| 日本語誤用例文小事典 = : A dictionary of Japanese language learners errors / 市川保子 |
Thông tin xuất bản
| 東京 :凡人社,1997 |
Mô tả vật lý
| 460 p. ; 21,5 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-文法 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 誤用例文 |
Từ khóa tự do
| 辞書 |
Từ khóa tự do
| Lỗi câu |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007344 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8502 |
---|
005 | 202103101641 |
---|
008 | 040615s1997 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583662 |
---|
035 | |a1456370168 |
---|
039 | |a20241125195603|bidtocn|c20210310164124|dmaipt|y20040615000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bICH |
---|
100 | 0 |a市川, 保子 |
---|
245 | 10|a日本語誤用例文小事典 = : |bA dictionary of Japanese language learners errors /|c市川保子 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1997 |
---|
300 | |a460 p. ; |c21,5 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a誤用例文 |
---|
653 | 0 |a辞書 |
---|
653 | 0 |aLỗi câu |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007344
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 ICH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào