|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 803 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 815 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413142 |
---|
035 | ##|a45175671 |
---|
039 | |a20241202170109|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDAL |
---|
090 | |a390.09597|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Văn Lung. |
---|
245 | 10|aPhong tục tập quán các dân tộc Việt Nam /|cĐặng Văn Lung, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a1092 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xDân tộc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBản sắc dân tộc. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aHoàng Văn Trụ. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Trụ|eTuyển chọn và biên soạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Sông Thao|eTuyển chọn và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013342, 000013352 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013342
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000013352
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|