DDC 495.101
Tác giả CN 贾彦德
Nhan đề 汉语语义学 = 语言学教材 / 贾彦德.
Lần xuất bản 第2 次印刷.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001.
Mô tả vật lý 431 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语言.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 语义学.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ nghĩa học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa học
Từ khóa tự do 语言
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 语义学
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ tiếng Trung Quốc
Môn học Ngữ nghĩa học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000007828-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0018031
00220
0048524
005202301300937
008040615s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301017944
035##|a1083192927
039|a20230130093746|banhpt|c20230130091236|danhpt|y20040615000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.101|bJIA
1000 |a贾彦德
24510|a汉语语义学 =|b语言学教材 /|c贾彦德.
250|a第2 次印刷.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001.
300|a431 页. ;|c20 cm.
65000|a语言.
65000|a中文.
65000|a语义学.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ nghĩa học
6530 |a语言
6530 |a中文
6530 |a语义学
6530 |aNgôn ngữ
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ tiếng Trung Quốc
692|aNgữ nghĩa học tiếng Trung Quốc
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000007828-9
890|a2|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007828 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.101 JIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000007829 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.101 JIA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào