|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8031 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8524 |
---|
005 | 202301300937 |
---|
008 | 040615s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301017944 |
---|
035 | ##|a1083192927 |
---|
039 | |a20230130093746|banhpt|c20230130091236|danhpt|y20040615000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.101|bJIA |
---|
100 | 0 |a贾彦德 |
---|
245 | 10|a汉语语义学 =|b语言学教材 /|c贾彦德. |
---|
250 | |a第2 次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a431 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a语言. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a语义学. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |a语言 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a语义学 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ nghĩa học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000007828-9 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007828
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.101 JIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007829
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.101 JIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào