|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8527 |
---|
005 | 202105061536 |
---|
008 | 040615s1995 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94033879 |
---|
020 | |a0471055484 (acid-free paper) |
---|
035 | |a31010612 |
---|
035 | ##|a31010612 |
---|
039 | |a20241125195600|bidtocn|c20210506153651|danhpt|y20040615000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHF5438.4|b.D34 1995 |
---|
082 | 04|a658.81|220|bDAL |
---|
100 | 1 |aDalrymple, Douglas J. |
---|
245 | 10|aSales management :|bconcepts and cases /|cDouglas J. Dalrymple, William L. Cron. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1995 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aSales management |
---|
650 | 10|aSales management|xCase studies. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xBán hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBán hàng |
---|
653 | 0 |aSales management |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
700 | 1 |aCron, William L.,|d1949- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011589 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011589
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.81 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào