|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8533 |
---|
005 | 202104271454 |
---|
008 | 040615s2003 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002024405|z 2002100235 |
---|
020 | |a0072509171 |
---|
035 | ##|a49320509 |
---|
039 | |a20210427145459|banhpt|c20200810144512|dmaipt|y20040615000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD30.28|b.D4743 2003 |
---|
082 | 04|a658.4012|bDES |
---|
100 | 1 |aDess, Gregory G. |
---|
245 | 10|aStrategic management :|bcreating competitive advantages /|cGregory G. Dess, G.T. Lumpkin. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2003 |
---|
300 | |axxi, 455 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 07|aLập kế hoạch chiến lược|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStrategic planning |
---|
653 | 0 |aQuản lí chiến lược |
---|
653 | 0 |aLập kế hoạch chiến lược |
---|
700 | 1 |aLumpkin, G. T. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010773 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh022/2002024405.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh021/2002024405.html |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010773
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 DES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|