|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8538 |
---|
005 | 202103251038 |
---|
008 | 040616s2000 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99053183 |
---|
020 | |a0767411889 |
---|
035 | |a42680533 |
---|
035 | ##|a42680533 |
---|
039 | |a20241128111327|bidtocn|c20210325103846|danhpt|y20040616000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aGN60|b.P35 2000 |
---|
082 | 04|a599.9|221|bPAR |
---|
100 | 1 |aPark, Michael Alan. |
---|
245 | 10|aBiological anthropology :|ban introductory reader /|cMichael Alan Park. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMountain View, Calif. :|bMayfield Pub. Co.,|cc2000 |
---|
300 | |axv, 230 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPhysical anthropology |
---|
650 | 07|aNhân chủng học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhysical anthropology |
---|
653 | 0 |aNhân chủng học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011297 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011297
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
599.9 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào