DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| 日本語を学ぼう 2 / 石田淳一、大蔵守久、次山信男 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : ぎょうせい, 1993 |
Mô tả vật lý
| 116 p.: 挿絵; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 教材 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007405 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8542 |
---|
005 | 202012141628 |
---|
008 | 040616s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4324038619 |
---|
035 | |a1456416237 |
---|
035 | ##|a1083173818 |
---|
039 | |a20241201182030|bidtocn|c20201214162837|dmaipt|y20040616000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語を学ぼう 2 /|c石田淳一、大蔵守久、次山信男 |
---|
260 | |a東京 :|bぎょうせい,|c1993 |
---|
300 | |a116 p.:|b挿絵;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007405 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007405
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào