• Sách
  • 952 VAR
    Japanese culture /

LCC DS821
DDC 952
Tác giả CN Varley, H. Paul.
Nhan đề Japanese culture / H. Paul Varley.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Honolulu : University of Hawaii Press, c1984
Mô tả vật lý 331 p. : ill. ; 24 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Văn minh-Nhật Bản-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Japan-Civilization.
Tên vùng địa lý Japan-Civilization.
Từ khóa tự do Nhật Bản
Từ khóa tự do Nền văn minh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000011107, 000024501
000 00000cam a2200000 a 4500
0018067
0021
0048560
005202107010950
008040623s1984 hiu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 84002466
020|a0824809270 (pbk.)
035|a10559604
035##|a10559604
039|a20241125205917|bidtocn|c20210701095023|danhpt|y20040623000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
043|aa-ja---
044|ahiu
05000|aDS821|b.V36 1984
08204|a952|219|bVAR
1001 |aVarley, H. Paul.
24510|aJapanese culture /|cH. Paul Varley.
250|a3rd ed.
260|aHonolulu :|bUniversity of Hawaii Press,|cc1984
300|a331 p. :|bill. ;|c24 cm.
500|aIncludes index.
504|aBibliography: p. [319]-322.
65007|aVăn minh|zNhật Bản|2TVĐHHN.
65010|aJapan|xCivilization.
651|aJapan|xCivilization.
6530 |aNhật Bản
6530 |aNền văn minh
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011107, 000024501
890|a2|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000024501 TK_Tiếng Anh-AN 952 VAR Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào