DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| 杨伯峻 |
Nhan đề
| 古汉语语法及其发展 . 上册 / 杨伯峻,何乐士 |
Lần xuất bản
| 第二版,修订本 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 语文, 2001 |
Mô tả vật lý
| 513 页. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 语法. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 语法 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Tác giả(bs) CN
| 何乐士 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(3): 000007906, 000007993-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8563 |
---|
005 | 202203291505 |
---|
008 | 040622s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800062104 |
---|
035 | ##|a1083173211 |
---|
039 | |a20220329150519|bmaipt|c20220328152053|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨伯峻 |
---|
245 | 10|a古汉语语法及其发展 .|n上册 /|c杨伯峻,何乐士 |
---|
250 | |a第二版,修订本 |
---|
260 | |a北京 :|b语文,|c2001 |
---|
300 | |a513 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a语法. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
700 | 1 |a何乐士 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(3): 000007906, 000007993-4 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007993
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007994
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000007906
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào