|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 820 |
---|
008 | 090506s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386288 |
---|
039 | |a20241130152928|bidtocn|c20090506000000|dhueltt|y20090506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.0519|bKIB |
---|
090 | |a306.0519|bKIB |
---|
100 | 0 |a김기봉. |
---|
245 | 10|a29개의 키워드로 읽는 한국문화의 지형도 /|c김기봉. |
---|
260 | |a서울 :|b한국출판마케팅연구소,|c2007. |
---|
300 | |a327p. :|bill. ;|c25cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | |aKim, Gi Bong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039153 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039153
|
K. NN Hàn Quốc
|
306.0519 KIB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào