|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8568 |
---|
005 | 202111110952 |
---|
008 | 040622s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908814 |
---|
035 | ##|a1083173932 |
---|
039 | |a20211111095135|bmaipt|c20040622000000|danhpt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a950|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵, 杰. |
---|
245 | 10|a东方文化与东亚民族 /|c赵杰. |
---|
250 | |a第一次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学,|c2000 |
---|
300 | |a230 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|zPhương Đông|2TVĐHHN.|xLịch sử |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aPhương Đông |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |a东方. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000005332 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005332
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
950 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào