|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8571 |
---|
005 | 202103111055 |
---|
008 | 040622s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874242073 |
---|
035 | |a1456395260 |
---|
035 | ##|a1083193995 |
---|
039 | |a20241129163356|bidtocn|c20210311105541|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.65|bYAM |
---|
090 | |a495.65|bYAM |
---|
100 | 0 |a山岡, 政紀 |
---|
245 | 10|a日本語の述語と文技能 /|c山岡政紀 著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c2000 |
---|
300 | |a289 p.;|c21cm. |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 04|a文技能 |
---|
650 | 04|a述語 |
---|
650 | 14|a日本語|x法 |
---|
650 | 17|aNghiên cứu ngôn ngữ|xNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aVị ngữ |
---|
653 | 0 |a文技能. |
---|
653 | 0 |a述語 |
---|
653 | 0 |aChức năng câu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007358 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007358
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 YAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào