|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 822 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416176 |
---|
035 | ##|a1083171455 |
---|
039 | |a20241130153806|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bGIA |
---|
090 | |a895.13|bGIA |
---|
100 | 0 |aGiả, Bình Ao. |
---|
245 | 10|aPhế đô :. |nPhần 1 / : |bTiểu thuyết . / |cGiả Bình Ao ; Vũ Công Hoan dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng ,|c2000. |
---|
300 | |a631tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aVũ, Công Hoan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000012790, 000014597, 000044249 |
---|
890 | |a3|b85|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012790
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014597
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000044249
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào