DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| 村野, 良子 |
Nhan đề
| 絵でマスター : にほんご基本文型85 / 村野良子 著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 凡人社, 1996 |
Mô tả vật lý
| 78p.: イラスト; 26cm+ 別冊付. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-研究・指導 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Nghiên cứu-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 研究 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 指導 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007411 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8590 |
---|
005 | 202011300916 |
---|
008 | 040623s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583603 |
---|
035 | |a1456414431 |
---|
035 | ##|a1083192876 |
---|
039 | |a20241129134757|bidtocn|c20201130091643|dmaipt|y20040623000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMUR |
---|
100 | 0 |a村野, 良子 |
---|
245 | 10|a絵でマスター :|bにほんご基本文型85 /|c村野良子 著 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1996 |
---|
300 | |a78p.:|bイラスト;|c26cm+|e別冊付. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a指導 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007411 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007411
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 MUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào